Thống kê tồn kho
| STT | Mã sản phẩm Tên sản phẩm | Đầu kỳ Phần dư Thành tiền | Số lượng nhập Lượng nhập Thành tiền | Số lượng xuất Lượng xuất Thành tiền | Tồn kho Phần dư | Nguyên giá Thành tiền | Giá bán Thành tiền |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
No data | |||||||
| STT | Mã sản phẩm Tên sản phẩm | Đầu kỳ Phần dư Thành tiền | Số lượng nhập Lượng nhập Thành tiền | Số lượng xuất Lượng xuất Thành tiền | Tồn kho Phần dư | Nguyên giá Thành tiền | Giá bán Thành tiền |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
No data | |||||||